Có 2 kết quả:

淋巴系統 lín bā xì tǒng ㄌㄧㄣˊ ㄅㄚ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ淋巴系统 lín bā xì tǒng ㄌㄧㄣˊ ㄅㄚ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lymphatic system

Từ điển Trung-Anh

lymphatic system